Cát quặng crom dùng để đúc
Kích thước có sẵn cho quặng crom:
AFS20-25 AFS25-30 AFS30-35 AFS35-40 AFS40-45 AFS45-50 AFS50-55 AFS55-60 AFS60-65
Thành phần hóa học của cát Cromit:
Cr2O3≥46,0%
FeO≤26,5%
Al2O3≤15,5%
SiO≤1,0%
MgO≤10,0%
CaO≤0,30%
Cr/Fe: 1,55: 1
Thành phần vật lý của Cát Cromit:
Ngoại hình: Đen
Điểm nóng chảy: 2150°C
Độ pH: 7-9
Lượng axit ≤ 2 ML
Phần trăm đất <0,1
Phần trăm độ ẩm≤0.1
Thiêu kết: 1600
Tỷ lệ axit tự do có trong cát: 0
Thành phần hóa học của quặng crom cát dùng để đúc:
Cr2O3 |
≥46,0% |
Fe2O3 |
≤26,5% |
Al2O3 |
≤15,5% |
Không. |
≤1,0% |
MgO |
≤10,0% |
CaO |
≤0,30% |
Cr/Fe |
1,55:1 |
Thành phần vật lý của quặng crom cát dùng để đúc:
Vẻ bề ngoài |
Đen |
Điểm nóng chảy |
2150°C |
PH |
7-9 |
Lượng axit |
≤ 2ML |
Phần trăm đất | ≤0,1 |
Phần trăm độ ẩm | ≤0,1 |
Thiêu kết | 1600 |
Tỷ lệ phần trăm axit tự do có trong cát | 0 |
Đóng gói: 1000Kgs/bao lớn
Khả năng cung cấp: 8000Ts/tháng